Có 2 kết quả:
递解 dì jiè ㄉㄧˋ ㄐㄧㄝˋ • 遞解 dì jiè ㄉㄧˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to escort a criminal under guard (in former times)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to escort a criminal under guard (in former times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0