Có 2 kết quả:

递解 dì jiè ㄉㄧˋ ㄐㄧㄝˋ遞解 dì jiè ㄉㄧˋ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to escort a criminal under guard (in former times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to escort a criminal under guard (in former times)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0